Hóa chất phòng thí nghiệm

Sắp xếp:


Bộ thuốc thử Coban / Niken

Để xác định Coban và Niken bằng phương pháp PAN. Phương pháp Hach 8078 (Co) và 8150 (Ni). Phạm vi: 0,01 - 2,00 mg / L Co, 0,006 - 1.000 mg / L Ni. Thể tích mẫu: 10 mL. Bộ thuốc thử bao gồm Gói bột thuốc thử EDTA, Gói bột thuốc thử Phthalate-Phosphat và Dung dịch chỉ thị PAN (0,3%) cho khoảng 100 phép thử.

Bộ tổng thuốc thử Chromium

Để xác định Crom tổng số bằng phương pháp oxy hóa Hypobromit kiềm. EPA chấp nhận để phân tích nước thải. Khoảng: 0,01 - 0,70 mg / L Cr. Bộ thuốc thử Bao gồm: Gói bột thuốc thử axit, Gói bột thuốc thử ChromaVer® 3, ​​Gói bột thuốc thử Crom 1 và Gói bột thuốc thử Crom 2 cho 100 phép thử.

Gói bột thuốc thử ChromaVer® 3

Để xác định crom(VI) bằng phương pháp Diphenylcarbohydrazit. USEPA đã chấp nhận báo cáo cho các phân tích nước thải  Phương pháp Hach 8023, Phương pháp Diphenylcarbohydrazide. Cỡ mẫu trắc quang: 10 mL. Dải trắc quang: lên đến 0,70 mg / L. Thể tích mẫu Kit: 5 mL. 

Bộ thuốc thử Chlorine Dioxide

Để xác định Chlorine Doxide bằng phương pháp Chlorophenol Red. Khoảng: 0,01 - 1,00 mg / L ClO2. Thể tích mẫu: 50 mL

Bộ thuốc thử Chlorine Dioxide

Để xác định Chiorine Dioxide bằng phương pháp DPD Glycine. USEPA đã chấp nhận báo cáo để phân tích nước uống Phạm vi: 0,04 - 5,00 mg / L ClO₂. Thể tích mẫu: 10 mL  Axit boric có sẵn

Thuốc thử COD (UHR+) - TNTplus lọ

Model : TNT824 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 5.000 - 60.000 mg/L Tên phương pháp : Tiêu hóa lò phản ứng Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Thuốc thử COD (UHR) - TNTplus lọ

Model : TNT823 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 250 - 15000 mg/L COD Tên phương pháp : Tiêu hóa lò phản ứng Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Thuốc thử COD (HR) - TNTplus lọ

Model : TNT822 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 20 - 1500 mg/L COD Tên phương pháp : Tiêu hóa lò phản ứng Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Thuốc thử COD trong muối/nước biển (HR) - TNTplus lọ

  Model : TNT816 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 70 - 1000 mg/L COD Tên phương pháp : Tiêu hóa lò phản ứng Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Thuốc thử COD trong muối/nước biển (LR) - TNTplus lọ

Model : TNT815 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 7 - 70 mg/L COD Tên phương pháp : Tiêu hóa lò phản ứng Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Thuốc thử Nitơ Tổng - TNTplus lọ

Model : TNT826 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 1 - 16 mg/L N Tên phương pháp : Tiêu hóa Persulfate Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Thuốc thử Nitrite - TNTplus lọ

Model : TNT840 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 0,6 - 6,0 mg/L NO₂-N Tên phương pháp : Diazotization Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Thuốc thử Nitrite - TNTplus lọ

Model : TNT839 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 0,015 - 0,600 mg/L NO₂-N Tên phương pháp : Diazotization Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Thuốc thử Nitrate (HR) - TNTplus lọ

Model : TNT836 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 5 - 35 mg/L NO₃-N Tên phương pháp : Dimethylphenol Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Thuốc thử Chì - TNTplus lọ

Model : TNT850 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : 0,1 - 2,0 mg/L Pb Tên phương pháp : CCHC Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

International Bitter Units - TNTplus lọ

Model : TNT817 Hãng sản xuất : Hach Xuất xứ : Mỹ Phạm vi : ≥2 International Bitter Units Tên phương pháp : Analogous MEBAK and ASBC Số lượng : 25 lọ Phụ kiện kèm theo :

Hiển thị 145 - 160 / 217 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng