Thực hiện thành công việc hiệu chuẩn cách đơn giản
Hầu hết các vấn đề về đo lường là do quá trình hiệu chuẩn không đúng. Nhưng với Hach, việc minh họa từng bước trên màn hình quy trình hiệu chuẩn và xử lý sự cố, giúp đảm bảo việc hiệu chuẩn chất lượng nước của các chuyên gia có thể thành công mọi lúc.
Đảm bảo dữ liệu được truyền đi cách an toàn qua USB hoặc Bluetooth
Dù bạn đang làm việc tại cơ sở hay hiện trường, dòng máy cầm tay HQ luôn đảm bảo dữ liệu của bạn được truyền một cách an toàn qua USB hoặc Bluetooth. Tận dụng lợi thế xác thực dữ liệu bổ sung khi bạn kết nối thiết bị đo hiện trường với phần mềm quản lý dữ liệu Claros™.
Cảm biến được thiết kế cho mọi ứng dụng
Hach cung cấp cảm biến thông minh Intellical™ trong phòng thí nghiệm và hiện trường với dòng máy HQ, đo chính xác nhiều thông số:
- Total Dissolved Solids (TDS)
- Optical Dissolved Oxygen (DO)
- Biochemical Oxygen Demand (BOD)
- Nhiệt độ
- Độ dẫn điện
- pH
Các đầu đo thông minh Intellical™ nhận tự động dòng máy HQ; giữ lại lịch sử hiệu chuẩn, các phương pháp cài đặt để giảm thiểu lỗi và cài đặt thời gian. Các thiết bị kết hợp các công nghệ đã được chứng minh mang lại độ chính xác và thời gian phản hồi vượt trội - ngay cả khi đo các mẫu thử khó hoặc những môi trường thực hiện thách thức.
Dich vụ và đội hỗ trợ kỹ thuật luôn sẵn sàng bên bạn
Bảng thông số
Model |
HQ1110 pH/ORP/ 1Channel |
HQ1130 DO/ 1Channel |
HQ1140 EC/TDS/ 1Channel |
HQ2100 Multi/ 1Channel |
HQ2200 Multi/ 2Channels |
HQ4100 Multi/ISE/ 1Channel |
HQ4200 Multi/ISE/ 2Channels |
HQ4300 Multi/ISE/ 3Channels |
Nhiệt độ |
l |
l |
l |
l |
l |
l |
l |
l |
pH |
l |
|
|
l |
l |
l |
l |
l |
m V |
l |
|
|
l |
l |
l |
l |
l |
Độ dẫn điện |
|
|
l |
l |
l |
l |
l |
l |
TDS |
|
|
l |
l |
l |
l |
l |
l |
Độ mặn |
|
|
l |
l |
l |
l |
l |
l |
Độ điện trở |
|
|
|
l |
l |
l |
l |
l |
Oxy hòa tan (LDO) |
|
l |
|
l |
l |
l |
l |
l |
DO-BOD điện cực (với LDO) |
|
l |
|
l |
l |
l |
l |
l |
ORP/Redox |
l |
|
|
l |
l |
l |
l |
l |
Ammonia |
|
|
|
|
|
l |
l |
l |
Ammonium |
|
|
|
|
|
l |
l |
l |
Chloride |
|
|
|
|
|
l |
l |
l |
Fluoride |
|
|
|
|
|
l |
l |
l |
Nitrate |
|
|
|
|
|
l |
l |
l |
Sodium |
|
|
|
|
|
l |
l |
l |
Bảng thông số kỹ thuật
Model |
HQ1110 pH/ORP/ 1Channel |
HQ1130 DO/ 1Channel |
HQ1140 EC/TDS/ 1Channel |
HQ2100 Multi/ 1Channel |
HQ2200 Multi/ 2Channels |
HQ4100 Multi/ISE/ 1Channel |
HQ4200 Multi/ISE/ 2Channels |
HQ4300 Multi/ISE/ 3Channels |
Bộ nhớ dữ liệu |
5000 điểm dữ liệu |
10,000 điểm dữ liệu |
100,000 điểm dữ liệu |
|||||
Loại màn hình |
536x336 Mono-TFT |
536x336 Mono-TFT |
640x480 Mono-TFT |
|||||
Đầu vào |
1 |
1 |
2 |
1 |
2 |
3 |
||
Trọng lượng |
519 g |
519 g |
541 g |
530 g |
550 g |
570 g |
||
Sự bảo đảm |
EU: 2 năm US và các khu vực khác: 1 năm |
EU: 2 năm US và các khu vực khác: 1 năm |
3 năm |
|||||
Kích thước |
63 mm x 97 mm x 220 mm |
|||||||
Cấp bảo vệ |
IP67 (đã lắp ngăn chưa pin) |
|||||||
Lưu trữ dữ liệu |
Tự động ở chế độ nhấn để đọc và chế độ khoảng thời gian; hướng dẫn ở chế độ đọc liên tục |
|||||||
Xuất dữ liệu |
Kết nối USB cới PC hoặc thiết bị lưu trữ USB (giới hạn dung lượng thiết bị lưu trữ) |
|||||||
Phần mềm có sẵn |
Claros |
|||||||
Màn hình |
Lên đến 3 thông số cũng lúc, phụ thuộc vào model HQ |
|||||||
Backlight |
Có |
|||||||
Chức năng khóa |
Ổn định liên tục / Tự động (nhấn để đọc) / Theo khoảng thời gian |
|||||||
Ngôn ngữ |
English, Chinese - Simplified, Spanish, French, German, Italian, Japanese, Turkish, Dutch, Portuguese (PT & BR), Korean, Danish, Swedish, Polish, Norwegian, Hungarian, Greek, Finnish, Czech, Romanian, Croatian, Bulgarian, Slovak, Lithuanian, Estonian, Slovenian, Russian |
|||||||
Chứng nhận |
CE, FCC, ISED, RCM, KC, ETL Verified: US DOE/ NRCan Energy Efficiency, RoHS |
|||||||
Nguồn điện |
Pin sạc lithium-ion 18650 (bên trong ), Class II, chuyển đổi nguồn USB: 100 -240 VAC, đầu vào 50/60Hz, 5 VDC tại 2 A đầu ra bộ chuyển đổi nguồn USB (bên ngoài) |
Xem thêm