DR900 có thể đo được hầu hết các chỉ tiêu trong nước như Amonia, Clo dư, tổng Clo, Cyanide, Nitrate, Nitrite, tổng Nito,...
Các yêu thích ngay tầm tay
Tiết kiệm thời gian bằng cách lưu các phương pháp thực hiện thường xuyên của bạn vào mục Ưu thích để có thể gọi ra nhanh chóng chỉ trong vòng chưa đầy 4 lần nhấp phím.
Đo ngoài hiện trường luôn sẵn sàng trong mọi cách có thể
Máy cầm tay có cấu tạo rắn chắc không bị thấm nước và chống bụi. Chống sốc và đã được kiểm nghiệm chất lượng đảm bảo ngay cả khi làm rớt máy trong khi thao tác
Giao diện trực quan
Cải thiện giao diện với người sử dụng một cách trực quan, cho phép lựa chọn nhanh chóng và thực hiện thí nghiệm dễ dàng hơn
Truyền số liệu đơn giản
Lưu trữ dữ liệu lên đến 500 test, máy có cổng USB để tải hoặc truyền dữ liệu ra ngoài dễ dàng hơn.
Đáp ứng nhu cầu trọng tâm bạn cần
Máy cầm tay duy nhất có sẵn đến 90 phương pháp cho các chỉ tiêu thông dụng nhất.
Thông số kĩ thuật
- Tuổi thọ pin: 6 tháng (thông thường) @ 5 lần đọc mỗi ngày/5 ngày/tuần không dùng đèn nền sáng**** nếu dùng đèn hình nền sáng thì thời gian sử dụng sẽ giảm
- Pin sử dụng: 4, AA size alkali cells
- Dữ liệu ghi nhớ: 500 giá trị đo (kết quả, ngày tháng năm, thời gian, ID mẫu, ID người sử dụng)
- Detector: Silicon photodiode
- Kích thước (H x W x D):9.1 in x 3.8 in x 1.9 in (231 mm x 96 mm x 48 mm)
- Màn hình: Graphical display 240 x 160 pixels (có đèn nền sáng)
- Chuẩn bảo vệ: IP67 (có đậy nắp)
- Máy đi kèm: DR 900 Colorimeter, hai cốc đo 1-inch thủy tinh có đánh dấu 10, 20 và 25 mL, hai cốc đo nhựa 1 cm, 1 x adapter 16-mm COD/Test 'N Tube™, 4 pin AA alkaline, quyển hướng dẫn sử dụng (nhiều ngôn ngữ), đĩa CD có chép chương trình hướng dẫn sử dụng máy và các phương pháp test, dây cắm cổng USB Mini sang USB, European CE mark.
- Giao tiếp: USB type Mini IP67
- Điều kiện hoạt động: 10 - 40°C (50 - 104 °F), max. 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương)
- Độ ẩm hoạt động: max 90 % độ ẩm tương đối (không điểm sương)
- Chế độ hoạt động: Transmittance (%), Absorbance và Concentration
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 40 °C
- Hệ thống quang: 0 / 180 0 / 180 deg transmittance
- Độ chuẩn xác quang: ± 0.005 Abs @1.0 ABS Nominal
- Độ tuyến tính quang: ± 0.002 Abs (0 - 1 Abs)
- Thang đo quang: 0 - 2 Abs
- Nguồn cấp: 4 x AA size alkaline cells 4x NiMH pin có thể sạc*
- (*cần nguồn sạc bên ngoài)
- Độ lặp lại: ± 0.005 Abs (0 - 1 A)
- Cốc đo tương thích: 1 inch tròn hoặc 16 mm tròn (với adapter)
- Nguồn đèn: Light Emitting Diode (LED)
- Độ rộng khe phổ: 15 nm filter bandwidth
- Điều kiện bảo quản: -30 - 60 °C (-30 - 140 °F), max. 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương)
- Ánh sáng lạc: < 1.0 % ở 400 nm
- Hóa chất sử dụng: HACH tests
- Thang đo nhiệt độ: 0 - 50 °C (32 - 122 °F)
- Ngôn ngữ sử dụng: English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Bulgarian, Chinese, Czech, Danish, Dutch, Finnish, Greek, Hungarian, Japanese, Korean, Polish, Romanian, Russian, Slovenian, Swedish, Turkish
- Chương trình do người sử dụng tạo lập: 10 chương trình
- Độ chuẩn xác quang: ± 1 nm (fixed, varies with model)
- Bước sóng đo: 420 nm, 520 nm, 560 nm, 610 nm
- Lựa chọn bước sóng: tự động
- Khối lượng: 1.32 lbs. (0.6 kg) kèm pin
Xem thêm